Điểm chuẩn Geekbench của CPU mới Intel Core i7-11700K Rocket Lake 8 Core đã bị rò rỉ cách đây hai ngày. Em 8 lõi này giờ đánh bại hoàn toàn đối thủ cũng 8 lõi Ryzen 7 từ AMD.
CPU Intel’s Core i7-11700K 8 Core & 5 GHz Rocket Lake nhanh vượt mặt CPU Ryzen 7 5800X 8 Core ‘Zen 3’ của AMD
Dòng Intel Core i7 vốn được định vị là đối thủ trực tiếp với dòng CPU Ryzen 7 của AMD. Nhưng có vẻ như tình huống tương tự của dòng core i9 sẽ tiếp tục diễn ra trên core i7 này. Nghĩa là cùng với 8 nhân, 16 luồng, nhưng CPU của Intel rồi cũng sẽ đánh bạn CPU của AMD trong cùng mảng cạnh tranh. Tất nhiên đổi lại, như hồi Core i9-11900K vs Ryzen 9 5900X, thì dù cho bị vượt mặt nhưng CPU AMD Ryzen 9 5900X vẫn là sự lựa chọn đầu tiên của người dùng mê đa luồng, còn ai là fan của cypress cove muốn tối đa hóa tốc độ đơn luồng thì về với đội của Intel. Cuộc chiến của dòng i7 lần này xem ra cũng căng thẳng không kém.
CPU Rocket Lake Intel Core i7-11700K 8 Nhân & 16 Luồng Rocket Lake có các thông số kỹ thuật như thế nào?
Về thông số kỹ thuật thì điều đầu tiên cần lưu ý là: Intel không phân cấp nhân/ luồng cho một cấp dưới core i9. Core i7-11700K có cấu hình nhân tương tự Core i9-11900K nhưng có tốc độ xung nhịp thấp hơn. Cụ thể là xung nhịp căn bản: 3.60 GHz và xung nhịp tối đa là 5.0 GHz trên một nhân đơn & 4.6 GHz trung bình cho tất cả 8 nhân. CPU này cũng có cùng bộ nhớ cache nên hầu như không có gì thay đổi ngoại trừ xung nhịp và hạn mức năng lượng. Chip này có mức giới hạn là 225-250W (PL2) còn giới hạn PL1 sẽ tiêu chuẩn ở mức 125W.
Cách mà CPU Rocket Lake ép xung khá thú vị. Vì có một sự khác biệt nhỏ trong chip Core i9 và Core i7 và khác biệt này có thể được lấp đầy chỉ với một lần ép xung nhỏ. Cho nên về giá cả core i7 tất nhiên sẽ thấp hơn Core i9. Nhưng cụ thể bao nhiêu thì vẫn còn đang đợi Intel công bố.
Thông số kỹ thuật của các dòng CPU Rocket Lake thế hệ 11 của Intel:
CPU | Nhân/ Luồng | Xung nhịp căn bản | Xun nhịp tối đa (trên 1 nhân) | Xung nhịp tối đa (đa nhân) | Cache | Đồ họa | TDP (PL1) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Core i9-11900K | 8 / 16 | 3.50 GHz | 5.30 GHz | 4.80 GHz | 16 MB | Intel Xe 32 EU (256 Cores) | 125W |
Core i9-11900 | 8 / 16 | 1.80 GHz | 4.50 GHz | 4.00 GHz | 16 MB | Intel Xe 32 EU (256 Cores) | 65W |
Core i9-11900T | 8 / 16 | TBC | TBC | TBC | 16 MB | Intel Xe 32 EU (256 Cores) | 35W |
Core i7-11700K | 8 / 16 | 3.60 GHz | 5.00 GHz | 4.60 GHz | 16 MB | Intel Xe 32 EU (256 Cores) | 125W |
Core i7-11700 | 8 / 16 | 2.50 GHz | 4.90 GHz | TBC | 16 MB | Intel Xe 32 EU (256 Cores) | 65W |
Core i7-11700T | 8 / 16 | TBC | TBC | 16 MB | Intel Xe 32 EU (256 Cores) | 35W | |
Core i5-11600K | 6 /12 | TBC | 4.90 GHz | 4.60 GHz | 12 MB | Intel Xe 32 EU (256 Cores) | 125W |
Core i5-11600 | 6 /12 | TBC | TBC | TBC | 12 MB | Intel Xe 32 EU (256 Cores) | 65W |
Core i5-11600T | 6 /12 | TBC | TBC | TBC | 12 MB | Intel Xe 32 EU (256 Cores) | 35W |
Core i5-11500 | 6 /12 | TBC | TBC | TBC | 12 MB | Intel Xe 32 EU (256 Cores) | 65W |
Core i5-11500T | 6 /12 | TBC | TBC | TBC | 12 MB | Intel Xe 32 EU (256 Cores) | 35W |
Core i5-11400 | 6 /12 | 2.60 GHz | 4.400 GHz | 4.20 GHz | 12 MB | Intel Xe 24 EU (192 Cores) | 65W |
Core i5-11400T | 6 /12 | TBC | TBC | TBC | 12 MB | Intel Xe 24 EU (192 Cores) | 35W |
Điểm chuẩn hiệu suất CPU máy tính để bàn Intel Rocket Lake Core i7-11700K 8 Nhân & 16 Luồng
CPU Intel Core i7-11700K này đã được thử nghiệm trên nền tảng Gigabyte’s Z490 AORUS Master với bộ nhớ hệ thống 32 GB. Tất cả các nhân trên chip đều chạy với tốc độ ổn định đồng bộ 5.0 GHz. Kết quả thu được:
- Về hiệu năng: i7-11700K ghi được 1810 trong test đơn nhân và 11304 điểm trong test đa nhân. So với người tiền nhiệm là i7-10700K thì nhanh hơn 34% ở chế độ đơn luồng và hơn 26% ở đa luồng.
Còn so với AMD Ryzen 7 5800X thì con CPU Intel Core i7-11700K này trong cả bài test đơn luồng và đa luồng đều nhanh hơn 9%. Cho thấy rõ ràng với các nhân willow cove, thì lần này Intel lại dẫn trước trong mảng IPC.
So sánh điểm chuẩn Geekbench của CPU Intel Core i7-11700K
CPU Name | Đơn luồng (1T) | Đa luồng (nT) | Khác biệt trong hiệu suất đơn luồng (1T) | Khác biệt trong hiệu suất đa luồng(nT) |
---|---|---|---|---|
Intel Core i7-11700K | 1810 | 11304 | 100% | 100% |
AMD Ryzen 9 5950X | 1672 | 16515 | 108% | 68% |
AMD Ryzen 7 5800X | 1663 | 10361 | 109% | 109% |
Intel Core i9-10900K | 1405 | 10967 | 129% | 103% |
Intel Core i7-10700K | 1349 | 8973 | 134% | 126% |